Có 2 kết quả:
国家体委 guó jiā tǐ wěi ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄊㄧˇ ㄨㄟˇ • 國家體委 guó jiā tǐ wěi ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄊㄧˇ ㄨㄟˇ
guó jiā tǐ wěi ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄊㄧˇ ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
PRC sports and physical culture commission
Bình luận 0
guó jiā tǐ wěi ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄊㄧˇ ㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
PRC sports and physical culture commission
Bình luận 0