Có 2 kết quả:

国家体委 guó jiā tǐ wěi ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄊㄧˇ ㄨㄟˇ國家體委 guó jiā tǐ wěi ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄊㄧˇ ㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

PRC sports and physical culture commission

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

PRC sports and physical culture commission

Bình luận 0